Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
A Dictionary of 15th Century Ancient Vietnamese
Trần Trọng Dương.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa Early Sino Vietnamese
chứa 貯
AHV: trữ. Âm THV (Early Sino Vietnamese) [PJ Duong 2013: 143].
đgt. đựng. Nhan Uyên nước chứa, bầu còn nguyệt, Đỗ Phủ thơ nên bút có thần. (Ngôn chí 12.5)‖ Bẻ chứa mây. (Mạn thuật 28.4)‖ (Tự thán 72.8).